STT
|
TÊN HỢP ĐỒNG/ DỰ ÁN
|
CHỦ ĐẦU TƯ
|
PHẠM VI CÔNG VIỆC
|
GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG
|
THỜI GIAN THỰC HIỆN
|
1
|
Xây dựng nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông công nghệ cao
|
Sopewaco
|
Thiết kế cung cấp vật tư, thiết bị và thi công các hạng mục ngoài( hàng rào, bãi vật liệu, cổng, nhà bảo vệ, bể xử lý, PCCC, thông tin liên lạc, đường giao thông mới)
|
7.069.263.791 VNĐ
|
Từ 11/1/2010 đến 23/2/2011
|
2
|
Xây dựng mới giàn khoan tự nâng 90 m nước
|
PV Shipyard
|
Thực hiện các khối Block 04, Block 15, Block 16 của Dự án Xây dựng mới giàn khoan tự nâng 90 m nước
|
12.245.861.925 VNĐ
|
Từ 05/03/2010 đến 25/10/2011
|
3
|
Xây dựng mới giàn khoan tự nâng 90 m nước
|
PV Shipyard
|
Thực hiện kết cấu thép khối nhà ở cho 100 người
|
13.145.412.000
|
Từ 25/10/2010 đến 20/11/2011
|
4
|
Biển Đông
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp cẩu Liebeherr Lattice Boom Crawler Crane 1350 tấn, loại LR 11350.
|
240.414.875.595 VNĐ
|
Từ 31/12/2010 đến 20/06/2011
|
5
|
Xây dựng mới giàn khoan tự nâng 90 m nước
|
PV Shipyard
|
Thi công lắp đặt các hạng mục trang trí nội thất cho dựng mới xây dựng nước tự nâng dự án đào khoan 90 m
|
6.180.000.000 VNĐ
|
Từ 22/02/2011 đến 25/11/2011
|
6
|
Biển Đông
|
PTSC MC
|
Thi công dịch vụ chế tạo Stair Tower cho Living Quarter PQP
|
Tương đương: 4.126.521.000 VNĐ.
|
Từ 16/05/2011 đến 12/9/2011
|
7
|
Biển Đông 1
|
PTSC MC
|
Chế tạo kết cấu SSIV và NCS2 Tie in Skid,
|
Tương đương :3.863.811.000
|
Từ 14/12/2011 đến 3/2/2012
|
8
|
Biển Đông 1
|
PTSC MC
|
Dịch vụ chế tạo 320 tấn kết cấu Buckle trigger
|
392,128 USD
|
Từ ngày 20/03/2012 đến 20/05/2012
|
9
|
Hải sư Trắng Đen
|
PTSC MC
|
Dịch vụ chế tạo 210 tấn kết cấu Buckle trigger
|
6,793,185,000 VNĐ
|
Từ ngày 27/04/2012 đến 27/07/2012
|
10
|
Tam Đảo 01
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp nhân công và vật tư phục vụ sửa chữa giàn Tam Đảo
|
19.167.350.134 VNĐ
|
Từ 12/11/2012 đến 3/4/2013
|
11
|
Subsea 7
|
Chevron Australia
|
Dịch vụ chế tạo kết cấu Seafastening và Spool & Spreader transportation stands
|
12.969.703.000 VNĐ
|
Từ 31/8/2013 đến 21/12/2013
|
12
|
Dự án HRD
|
PTSC MC
|
Dịch vụ chế tạo tổ hợp sàn upper deck cho dự án HRD
|
11.679.918.250 VNĐ
|
Từ 14/8/2013 đến 14/02/2014
|
13
|
Dự án BK16
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp van, ống, ống nối cho dự án BK16
|
91,073.94 USD ( Chưa bao gồm VAT )
|
Từ 06/11/2013 đến ngày 06/04/2014
|
14
|
Sửa chữa giàn West Telesto
|
PV Shipyard
|
Thi công và cung cấp nội thất cho việc sửa chữa giàn West Telesto.
|
823.285.485 VND
|
Từ 19/11/2013 đến ngày 05/12/2013
|
15
|
Dự án Sư Tử Vàng Tây Nam
|
Cửu Long JOC – PTSC MC
|
Mua dịch vụ chế tạo SVSW Pile and Conductor piles
|
16,169,127,975 VND
|
Từ 27/01/2014 đến tháng 6/2014
|
16
|
Hải Sư Trắng – Hải Sư Đen
|
Thăng Long JOC – PTSC MC
|
Chế tạo Clamps cho sửa chữa giàn HST
|
2.217.600.000 VND
|
Từ 12/02/2014 đến tháng 4/2014
|
17
|
Đóng tàu 105
|
Dung Quất Shipyard
|
Thi công lắp đặt hoàn thiện nội thất trên tàu 105K
|
1.965.386.060 VND
|
Từ 17/04/2014 đến 17/07/2014
|
18
|
BK17 – BK18
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp vật tư cho BK17-BK8 ( valves)
|
74.970,00 USD
|
Từ 15/5/2014 đến 15/10/2014
|
19
|
Thiên ưng
|
Vietsovpetro
|
Mua bán hệ thống bơm cứu hỏa cho giàn Thiên Ưng
|
2,389,939.00 USD
|
Từ 02/06/2014 đến ngày 20/08/2015
|
20
|
Thiên Ưng Platform
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp van cho giàn Thiên Ưng. Lô 04.3
|
40,394.40 USD
|
Từ 22/9/2014 đến 22/02/2015
|
21
|
Dự án nhà máy lọc hóa dầu Nghi Sơn
|
PTSC - MC
|
Chế tạo Pipe Spools
|
40,178,760,000
|
Từ ngày 04/09/2014 đến tháng 12 /2015)
|
22
|
Tam Đảo 05
|
PV Shiyard
|
Thi công các khối kết cấu thuộc dự án đóng mới giàn khoan tự nâng Tam Đảo 05
|
20,193,889,000 VNĐ
|
Từ ngày 27/08/2014 đến 08/08/2015
|
23
|
Sửa chữa giàn Đại Hùng
|
DQS
|
Cung cấp vật tư nội thất phục vụ sữa chữa giàn Đại Hùng 01
|
4,826,983,121 VNĐ
|
Từ ngày 25/09/2014 – 12/11/2014
|
24
|
BK4
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp dịch vụ chế tạo phần kết cấu và mua sắm, lắp đặt trên bờ các thiết bị nội thất, HVAC cho phòng UPS và Battery BK4
|
3,312,856,755 VNĐ
|
Từ ngày 15/10/2014 – 20/12/2014
|
25
|
Thiên Ưng
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp Bơm ngầm
|
526,688 USD
|
Từ ngày 06/11/2014 – 06/06/2015
|
26
|
Thỏ Trắng
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp bơm dầu thải cho BKT cho lô 09.1
|
158,279 USD
|
Từ ngày 05/12/2014 đến ngày 02/05/2015
|
27
|
Thiên Ưng
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp bơm khác tiêu chuẩn API cho lô 04.3
|
24,970 USD
|
Từ ngày 22/12/2014 đến ngày 22/06/2015
|
28
|
Thỏ Trắng
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp Air Compressor Skid cho BKT năm 2014
|
66,188 USD
|
Từ ngày 22/12/2014 đến ngày 10/05/2015
|
29
|
Thỏ Trắng
|
Vietsovpetro
|
Cung cấp Ống cong cho các ống kết nối vào giàn ThTC-2
|
37,956 USD
|
Từ ngày 06/03/2015 đến ngày 06/07/2015
|
30
|
Tam Đảo 05
|
PV Shipyard
|
Thi công các khối kết cấu thuộc dự án đóng mới giàn khoan tự nâng Tam Đảo 05
|
11,473,000,000 VNĐ
|
Từ ngày 23/04/2015 đến tháng 4/2016
|
31
|
Subsea 7
|
POS
|
Chế tạo Pipe Spool – Subsea 7
|
15,270,000,000 Chưa VAT
|
Từ ngày 01/06/2015 đến tháng 9/2015
|
32
|
Dự án Sà lan nhà ở
|
DQS
|
Cung cấp hệ thống HVAC
|
11,547,607,500 VND
|
Từ ngày 23/06/2015 đến 5/11/2015
|
33
|
Dự án Sà lan nhà ở
|
DQS
|
Gia công chế tạo Block tàu AHTS
|
4,892,934,200 VND
|
Từ 23/06/2015 đến09/2015
|
34
|
Cung cấp vật tư Instrument Bulk
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
975,946.00 USD
|
Từ ngày 07/09/2015 đến 07/01/2016
|
35
|
Cung cấp cáp cho dự án STT-E house
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
1.268.134.444 VND
|
Từ ngày 02/11/2015 (90 ngày)
|
36
|
Cung cấp vật tư điện
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
3.465.819.533 VND
|
Từ ngày 06/11/2015 (90 ngày)
|
37
|
Cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt và thiết kế kiến trúc và nội thất nhà E-house
|
VSP
|
Cung cấp vật tư và lắp đặt
|
3.877.982.957 VND
|
8 tháng
|
38
|
Cung cấp vật tư tự động hóa và thông tin liên lạc cho giàn RC9RC5-Lô 09.1
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
154,768.99 USD
|
Từ ngày 08/01/2016 (90 ngày)
|
39
|
Mua bán Instrument Bulk Material cho lô 04.3
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
8.167,50 USD
|
Từ ngày 05/04/2016 (8 Tuần)
|
40
|
Cung cấp phụ tùng đường ốn công nghệ cho công việc sửa chữa giàn CCP&MKC-lô 09-1
|
VSP Gas
|
Cung cấp vật tư
|
455.288.938 VND (Chưa bao gồm thuế phí)
|
Từ ngày 13/7/2016 (09 Tuần)
|
41
|
Cung cấp vật tư và chế tạo container/tank
|
VSP-Hai Luu Company
|
Cung cấp vật tư, chế tạo
|
3.278.000.000 VND
|
Từ ngày 25/8/2016 (90 ngày)
|
42
|
Cung cấp vật tư điện cho giàn Tam Đảo 05
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
399.031.578 VND
|
Từ ngày 25/8/2016
|
43
|
Cung cấp vật tư thép
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
59.489.546 VND
|
Từ ngày 07/9/2016 (02 tháng)
|
44
|
Thi công, chế tạo các tổng đoạn thân tàu;
|
Triyards
|
Thi công chế tạo
|
34.000.000.000 VND
|
Từ 2016 đến 2/2017
|
45
|
Cung cấp vật tư bảo dưỡng, sửa chữa các van cho toàn nhà máy
|
Lọc hóa dầu Bình Sơn
|
Cung cấp vật tư
|
788.864.988 VND
|
Từ ngày 21/10/2016 (5 tháng)
|
46
|
Cung cấp hóa chất TEG cho cụm tách nước
|
PV-Gas
|
Cung cấp vật tư
|
498.000.00 VND
|
2 tháng
|
47
|
Cung cấp vật tư thép
|
PTSC M&C
|
Cung cấp vật tư
|
709.486.140 VND
|
2 tuần
|
48
|
Cung cấp vật tư, phụ tùng cho hệ thống tự động hóa giàn CCP
|
VSP
|
Cung cấp vật tư
|
421.368.963 VND
|
8 tuần
|